STT | Họ và tên | Lớp | Cá biệt | Tên ấn phẩm | Tên tác giả | Ngày mượn | Số ngày |
1 | Đinh Thị Huê | | SGK6-00300 | Toán 6/2 | Nguyễn Huy Đoan | 18/01/2024 | 124 |
2 | Đinh Thị Huê | | SGK6-00308 | Bài tập Toán 6/2 | Nguyễn Huy Đoan | 18/01/2024 | 124 |
3 | Đinh Thị Huê | | SNV8-00217 | Công nghệ 8- SNV | Nguyễn Trọng Khanh | 18/01/2024 | 124 |
4 | Đinh Thị Huê | | SGK8-00447 | Công Nghệ 8 - SGK | Nguyễn Trọng Khanh | 18/01/2024 | 124 |
5 | Đỗ Thị Luân | | SGK6-00252 | Ngữ văn 6/2 | Đỗ Ngọc Thống | 11/01/2024 | 131 |
6 | Đỗ Thị Luân | | SGK8-00401 | Ngữ Văn 8/2 | Đỗ Ngọc Thống | 11/01/2024 | 131 |
7 | Hồ Thị Xuân Hoa | | SGK6-00310 | Bài tập Toán 6/2 | Nguyễn Huy Đoan | 06/01/2024 | 136 |
8 | Hồ Thị Xuân Hoa | | SGK7-00372 | Toán 7/2- SGK | Hà Huy Khoái | 06/01/2024 | 136 |
9 | Hồ Thị Xuân Hoa | | SGK7-00378 | BT Toán 7/2- SGK | Nguyễn Huy Đoan | 06/01/2024 | 136 |
10 | Hồ Thị Xuân Hoa | | SGK8-00416 | Toán 8/2- SGK | Hà Huy Khoái | 06/01/2024 | 136 |
11 | Hoàng Thị Thúy | | SGK7-00446 | Tiếng Anh 7- SGK | Hoàng Văn Vân | 29/08/2023 | 266 |
12 | Hoàng Thị Thúy | | SGK8-00531 | Tiếng Anh 8- SGK | Hoàng Văn Vân | 29/08/2023 | 266 |
13 | Hoàng Thị Thúy | | SNV7-00210 | Tiếng Anh 7- SNV | Hoàng Văn Vân | 21/09/2023 | 243 |
14 | Hoàng Thị Thúy | | SNV8-00256 | Tiếng Anh 8- SNV | Hoàng Văn Vân | 21/09/2023 | 243 |
15 | Lê Thị Hoa | | SNV9-00202 | Tiếng Anh 9 tập 2 SGV | Hoàng Văn Vân | 13/01/2024 | 129 |
16 | Lê Thị Minh Phượng | | SGK9-00157 | Toán 9tập2 SGK | Phan Đức Chính | 18/01/2024 | 124 |
17 | Lê Thị Minh Phượng | | SGK9-00191 | Bài tậpToán 9tập2 SGK | Tôn Thân | 18/01/2024 | 124 |
18 | Lê Thị Minh Phượng | | SGK6-00301 | Toán 6/2 | Nguyễn Huy Đoan | 18/01/2024 | 124 |
19 | Lê Thị Minh Phượng | | SGK6-00309 | Bài tập Toán 6/2 | Nguyễn Huy Đoan | 18/01/2024 | 124 |
20 | Nguyễn Ngọc Duynh | | SGK6-00342 | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 6 | Hoàng Thị Hạnh | 18/01/2024 | 124 |
21 | Nguyễn Ngọc Duynh | | SGK6-00347 | Bài tập Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 6 | Trần Thị Thu | 18/01/2024 | 124 |
22 | Nguyễn Ngọc Duynh | | SNV9-00149 | Hóa học 9 sách giáo viên | Lê Xuân Trọng | 06/09/2023 | 258 |
23 | Nguyễn Ngọc Duynh | | SNV7-00177 | Khoa học tự nhiên 7- SNV | Vũ Văn Hùng | 06/09/2023 | 258 |
24 | Nguyễn Ngọc Duynh | | SGK9-00232 | Hóa học 9 SGK | Lê Xuân Trọng | 22/08/2023 | 273 |
25 | Nguyễn Ngọc Duynh | | SGK9-00249 | Bài tập Hóa học 9 SGK | Lê Xuân Trọng | 22/08/2023 | 273 |
26 | Nguyễn Ngọc Duynh | | SGK7-00440 | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 7- SGK | Lưu Thu Thủy | 22/08/2023 | 273 |
27 | Nguyễn Ngọc Duynh | | SGK7-00443 | BT Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 7- SGK | Lưu Thu Thủy | 22/08/2023 | 273 |
28 | Nguyễn Ngọc Duynh | | SGK7-00382 | Khoa học tự nhiên 7- SGK | Vũ Văn Hùng | 22/08/2023 | 273 |
29 | Nguyễn Ngọc Duynh | | SGK7-00385 | BT Khoa học tự nhiên 7- SGK | Vũ Văn Hùng | 22/08/2023 | 273 |
30 | Nguyễn Thị Bích Thủy | | SNV8-00236 | Ngữ văn 8/2- SNV | Nguyễn Minh Thuyết | 11/01/2024 | 131 |
31 | Nguyễn Thị Bích Thủy | | SGK8-00480 | Ngữ văn 8/2 - SGK | Nguyễn Minh Thuyết | 11/01/2024 | 131 |
32 | Nguyễn Thị Hải Thanh | | SNV6-00165 | Ngữ văn 6/2 | Đỗ Ngọc Thống | 13/01/2024 | 129 |
33 | Nguyễn Thị Hải Thanh | | SGK6-00254 | Ngữ văn 6/2 | Đỗ Ngọc Thống | 13/01/2024 | 129 |
34 | Nguyễn Thị Hải Thanh | | SGK6-00260 | Bài tập Ngữ văn 6/2 | Đỗ Ngọc Thống | 13/01/2024 | 129 |
35 | Nguyễn Thị Hạnh | | SNV7-00195 | Ngữ văn 7/2- SNV | Nguyễn Minh Thuyết | 11/01/2024 | 131 |
36 | Nguyễn Thị Hạnh | | SGK7-00407 | Ngữ Văn 7/2- SGK | Nguyễn Minh Thuyết | 11/01/2024 | 131 |
37 | Nguyễn Thị Hạnh | | SGK7-00413 | BT Ngữ Văn 7/2- SGK | Nguyễn Minh Thuyết | 11/01/2024 | 131 |
38 | Nguyễn Thị Hạnh | | SNV9-00081 | Ngữ Văn 9 sách giáo viên Tập 2 | Nguyễn Khắc Phi | 11/01/2024 | 131 |
39 | Nguyễn Thị Hạnh | | SGK9-00027 | Ngữ văn 9Tập2 SGK | Nguyễn Khắc Phi | 11/01/2024 | 131 |
40 | Nguyễn Thị Liễu | | SGK8-00415 | Toán 8/2- SGK | Hà Huy Khoái | 06/01/2024 | 136 |
41 | Nguyễn Thị Liễu | | SGK8-00425 | BT Toán 8/2- SGK | Cung Thế Anh | 06/01/2024 | 136 |
42 | Nguyễn Thị Liễu | | SNV8-00202 | Toán 8- SNV | Hà Huy Khoái | 16/09/2023 | 248 |
43 | Nguyễn Thị Liễu | | SGK9-00340 | Công nghệ 9Nấu ăn | Nguyễn Minh Đường | 04/09/2023 | 260 |
44 | Nguyễn Thị Nguyệt | | SGK6-00290 | Lịch sử và địa lí 6 | Trần Viết Lưu | 26/08/2023 | 269 |
45 | Nguyễn Thị Nguyệt | | SGK6-00266 | Giáo dục công dân 6 | Trần Văn Thắng | 26/08/2023 | 269 |
46 | Nguyễn Thị Nguyệt | | SGK7-00416 | Lịch sử và địa lí 7- SGK | Đỗ Thanh Bình, Lê Thông | 26/08/2023 | 269 |
47 | Nguyễn Thị Nguyệt | | SGK8-00404 | Giaos dục công dân 8 SGK | Phạm Việt Thắng | 26/08/2023 | 269 |
48 | Nguyễn Thị Nguyệt | | SNV6-00181 | Lịch sử và địa lí 6 | Nguyễn Văn Ninh | 19/09/2023 | 245 |
49 | Nguyễn Thị Nguyệt | | SNV7-00198 | Lịch sử và địa lí 7- SNV | Đỗ Thanh Bình, Lê Thông | 19/09/2023 | 245 |
50 | Nguyễn Thị Thanh Hương | | SGK7-00408 | Ngữ Văn 7/2- SGK | Nguyễn Minh Thuyết | 11/01/2024 | 131 |
51 | Nguyễn Thị Thanh Vân | | SNV6-00209 | Toán 6 - sgv | Hà Huy Khoái | 15/09/2023 | 249 |
52 | Nguyễn Thị Thanh Vân | | SNV6-00197 | Công nghệ 6 | Trần Thị Lan Hương | 15/09/2023 | 249 |
53 | Nguyễn Thị Thanh Vân | | SGK6-00302 | Toán 6/2 | Nguyễn Huy Đoan | 06/01/2024 | 136 |
54 | Nguyễn Thị Thanh Vân | | SGK7-00373 | Toán 7/2- SGK | Hà Huy Khoái | 06/01/2024 | 136 |
55 | Nguyễn Thị Thanh Vân | | SGK6-00311 | Bài tập Toán 6/2 | Nguyễn Huy Đoan | 06/01/2024 | 136 |
56 | Nguyễn Thị Thanh Vân | | SGK6-00315 | Công nghệ 6 | Trần Thị Lan Hương | 04/09/2023 | 260 |
57 | Nguyễn Thị Thanh Vân | | SGK6-00318 | Bài tập Công nghệ 6 | Trần Thị Lan Hương | 04/09/2023 | 260 |
58 | Nguyễn Văn Bình | | SGK8-00461 | Giáo dục thể chất 8 - SGK | Đinh Quang Ngọc | 22/08/2023 | 273 |
59 | Nguyễn Văn Bình | | SGK7-00397 | Giáo dục thể chất 7- SGK | Lưu Quang Hiệp | 22/08/2023 | 273 |
60 | Nguyễn Văn Bình | | SNV7-00185 | Giáo dục thể chất 7- SNV | Lưu Quang Hiệp | 08/09/2023 | 256 |
61 | Nguyễn Văn Bình | | SNV8-00226 | Giáo dục thể chất 8- SNV | Đinh Quang Ngọc | 08/09/2023 | 256 |
62 | Phạm Thi Thêm | | SGK8-00496 | Lịch sử và địa lí 8 - SGK | Vũ Minh Giang, Đào Ngọc Hùng | 13/09/2023 | 251 |
63 | Phạm Thi Thêm | | SNV8-00241 | Lịch sử và địa lí 8- SNV | Vũ Minh Giang, Đào Ngọc Hùng | 13/09/2023 | 251 |
64 | Phạm Thi Thêm | | SNV6-00183 | Lịch sử và địa lí 6 | Nguyễn Văn Ninh | 13/09/2023 | 251 |
65 | Phạm Thi Thêm | | SGK6-00365 | Tài liệu giáo duch địa phương Tỉnh Hải Dương lớp 6 | Lương Văn Việt | 23/08/2023 | 272 |
66 | Phạm Thi Thêm | | SGK6-00341 | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 6 | Hoàng Thị Hạnh | 23/08/2023 | 272 |
67 | Phạm Thi Thêm | | SGK6-00289 | Lịch sử và địa lí 6 | Trần Viết Lưu | 23/08/2023 | 272 |
68 | Phạm Thị Thơm | | SGK8-00431 | Tin học 8 - SGK | Nguyễn Chí Công | 04/09/2023 | 260 |
69 | Phạm Thị Thơm | | SGK8-00435 | BT Tin học 8 - SGK | Hà Đặng Cao Tùng | 04/09/2023 | 260 |
70 | Phạm Thị Thơm | | SNV8-00206 | Toán 8- SNV | Hà Huy Khoái | 18/09/2023 | 246 |
71 | Phạm Thị Thơm | | SNV8-00215 | Tin học 8- SNV | Nguyễn Chí Công | 18/09/2023 | 246 |
72 | Phạm Thị Thơm | | SGK8-00414 | Toán 8/2- SGK | Hà Huy Khoái | 06/01/2024 | 136 |
73 | Phạm Thị Thơm | | SGK8-00426 | BT Toán 8/2- SGK | Cung Thế Anh | 06/01/2024 | 136 |
74 | Phạm Thị Thu | | SGK6-00323 | Giáo dục thể chất 6 | Đinh Quang Ngọc | 31/08/2023 | 264 |
75 | Phạm Thị Thu | | SNV6-00204 | giáo dục thể chất 6 | Đinh Quang Ngọc | 31/08/2023 | 264 |
76 | Phạm Thị Thu Giang | | SGK8-00439 | Khoa học tự nhiên 8 - SGK | Vũ Văn Hùng | 25/08/2023 | 270 |
77 | Phạm Thị Thu Giang | | SNV8-00207 | Khoa học tự nhiên 8- SNV | Vũ Văn Hùng | 08/09/2023 | 256 |
78 | Phạm Thị Thu Giang | | SGK8-00450 | Công Nghệ 8 - SGK | Nguyễn Trọng Khanh | 18/01/2024 | 124 |
79 | Quách Thị Nhài | | SGK8-00465 | Hoạt động trải nghiệm 8 - SGK | Lưu Thu Thủy | 13/01/2024 | 129 |
80 | Quách Thị Nhài | | SNV6-00185 | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 6 | Trần Thị Thu | 13/01/2024 | 129 |
81 | Quách Thị Nhài | | SNV7-00179 | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 7- SNV | Lưu Thu Thủy | 13/01/2024 | 129 |
82 | Quách Thị Nhài | | SGK6-00286 | Bài tập Mĩ Thuật 6 | Đoàn Thị Mỹ Hương | 20/09/2023 | 244 |
83 | Quách Thị Nhài | | SGK7-00432 | BT Mĩ thuật 7- SGK | Nguyễn Xuân Nghị | 20/09/2023 | 244 |
84 | Quách Thị Nhài | | SGK9-00112 | Âm nhạc và mĩ thuật 9 SGK | Hoàng Long | 28/08/2023 | 267 |
85 | Quách Thị Nhài | | SGK8-00526 | Mỹ Thuật 8- SGK | Đinh Gia Lê | 28/08/2023 | 267 |
86 | Quách Thị Nhài | | SGK7-00429 | Mĩ thuật 7- SGK | Nguyễn Xuân Nghị | 28/08/2023 | 267 |
87 | Quách Thị Nhài | | SGK6-00281 | Mĩ Thuật 6 | Phạm Thị Chỉnh | 28/08/2023 | 267 |
88 | Tăng Thị Tâm | | SGK7-00356 | Ngữ văn 7/2- SGK | Đỗ Ngọc Thống | 11/01/2024 | 131 |
89 | Tăng Thị Tâm | | SNV7-00193 | Ngữ văn 7/2- SNV | Nguyễn Minh Thuyết | 11/01/2024 | 131 |
90 | Tăng Thị Tâm | | SNV6-00167 | Ngữ văn 6/2 | Đỗ Ngọc Thống | 11/01/2024 | 131 |
91 | Tiêu Thị Giang | | SNV7-00172 | Toán 7- SNV | Hà Huy Khoái | 11/09/2023 | 253 |
92 | Tiêu Thị Giang | | SGK7-00374 | Toán 7/2- SGK | Hà Huy Khoái | 18/01/2024 | 124 |
93 | Tiêu Thị Giang | | SGK7-00379 | BT Toán 7/2- SGK | Nguyễn Huy Đoan | 18/01/2024 | 124 |
94 | Trần Hải Hà | | SNV7-00201 | Giáo dục công dân 7- SNV | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 21/09/2023 | 243 |
95 | Trần Hải Hà | | SNV8-00246 | Giáo dục công dân 8- SNV | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 21/09/2023 | 243 |
96 | Trần Hải Hà | | SGK9-00078 | Lịch sử 9 SGK | Phan Ngọc Liên | 28/08/2023 | 267 |
97 | Trần Hải Hà | | SGK9-00121 | Giáo dục công dân 9 SGK | Hà Nhật Thăng | 28/08/2023 | 267 |
98 | Trần Hải Hà | | SGK7-00424 | Giáo dục công dân 7- SGK | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 28/08/2023 | 267 |
99 | Trần Hải Hà | | SGK8-00511 | Giáo dục công dân 8- SGK | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 28/08/2023 | 267 |
100 | Văn Thúy Hường | | SNV8-00221 | Công nghệ 8- SNV | Nguyễn Trọng Khanh | 06/09/2023 | 258 |
101 | Văn Thúy Hường | | SNV6-00195 | Khoa học tự nhiên 6 | Đinh Đoàn Long..... | 06/09/2023 | 258 |
102 | Văn Thúy Hường | | SNV6-00187 | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 6 | Trần Thị Thu | 06/09/2023 | 258 |
103 | Văn Thúy Hường | | SGK8-00441 | Khoa học tự nhiên 8 - SGK | Vũ Văn Hùng | 22/08/2023 | 273 |
104 | Văn Thúy Hường | | SGK6-00332 | Khoa học tự nhiên 6 | Đinh Đoàn Long | 22/08/2023 | 273 |
105 | Văn Thúy Hường | | SGK8-00464 | Hoạt động trải nghiệm 8 - SGK | Lưu Thu Thủy | 18/01/2024 | 124 |
106 | Văn Thúy Hường | | SGK6-00312 | Công nghệ 6 | Trần Thị Lan Hương | 18/01/2024 | 124 |
107 | Vũ Thị Ngát | | SGK6-00340 | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 6 | Hoàng Thị Hạnh | 23/08/2023 | 272 |
108 | Vũ Thị Ngát | | SNV6-00192 | Tiếng anh 6 | Nguyễn Thị Chi | 14/09/2023 | 250 |
109 | Vũ Thị Ngát | | SNV9-00201 | Tiếng Anh 9 tập 2 SGV | Hoàng Văn Vân | 11/01/2024 | 131 |
110 | Vũ Thị Ngát | | SGK6-00352 | Tiếng anh 6/2 | Nguyễn Thị Chi | 11/01/2024 | 131 |