STT | Chủng loại | Tổng số ấn phẩm | Tổng số tiền |
1 |
Sách tham khảo Tra cứu
|
24
|
1907000
|
2 |
Sách tham khảo Năng khiếu
|
29
|
298000
|
3 |
Sách tham khảo Pháp luật
|
54
|
3238300
|
4 |
Sách tham khảo GDCD, Tin học
|
57
|
733600
|
5 |
Sách tham khảo Địa lí
|
78
|
1151400
|
6 |
Sách tham khảo Hóa học
|
90
|
1731700
|
7 |
Toán học và tuổi trẻ
|
94
|
1068500
|
8 |
Vật lí và tuổi trẻ
|
94
|
1420000
|
9 |
Sách tham khảo Lịch sử
|
111
|
1335500
|
10 |
Sách tham khảo Sinh học
|
122
|
1909300
|
11 |
Sách tham khảo Vật lí
|
137
|
2294300
|
12 |
Sách nghiệp vụ 7
|
210
|
4969080
|
13 |
Sách nghiệp vụ 6
|
215
|
5289350
|
14 |
Sách nghiệp vụ
|
215
|
4041100
|
15 |
Sách tham khảo Ngoại ngữ
|
225
|
5194200
|
16 |
Sách tham khảo Đạo đức
|
249
|
6381300
|
17 |
Sách nghiệp vụ 8
|
256
|
6760100
|
18 |
Sách nghiệp vụ 9
|
259
|
6951800
|
19 |
Sách giáo khoa 6
|
371
|
4064100
|
20 |
Sách giáo khoa 7
|
451
|
4004400
|
21 |
Sách tham khao chung
|
511
|
24389900
|
22 |
Sách giáo khoa 9
|
537
|
4693900
|
23 |
Sách giáo khoa 8
|
539
|
5574700
|
24 |
Sách tham khảo Ngữ văn
|
639
|
14487000
|
25 |
Sách tham khảo Toán
|
768
|
18881900
|
26 |
Sách thiếu nhi
|
1159
|
9459800
|
|
TỔNG
|
7494
|
142230230
|