STT | Chủng loại | Tổng số ấn phẩm | Tổng số tiền |
1 |
Sách tham khảo Địa lí
|
2
|
76000
|
2 |
Sách tham khảo Vật lí
|
3
|
0
|
3 |
Sách tham khảo Lịch sử
|
4
|
166000
|
4 |
Sách nghiệp vụ
|
7
|
570000
|
5 |
Sách tham khảo Tra cứu
|
7
|
540000
|
6 |
Sách tham khảo Ngoại ngữ
|
20
|
715500
|
7 |
Sách tham khảo Hóa học
|
21
|
574000
|
8 |
Sách tham khảo Đạo đức
|
44
|
1986000
|
9 |
Sách nghiệp vụ 9
|
57
|
2484000
|
10 |
Sách nghiệp vụ 8
|
66
|
2450200
|
11 |
Sách tham khảo Ngữ văn
|
69
|
3739000
|
12 |
Sách nghiệp vụ 7
|
71
|
2279900
|
13 |
Vật lí và tuổi trẻ
|
94
|
1420000
|
14 |
Toán học và tuổi trẻ
|
94
|
1068500
|
15 |
Sách giáo khoa 7
|
97
|
1723000
|
16 |
Sách tham khao chung
|
122
|
7665000
|
17 |
Sách giáo khoa 6
|
124
|
2483000
|
18 |
Sách giáo khoa 8
|
147
|
3070000
|
19 |
Sách nghiệp vụ 6
|
151
|
4159050
|
20 |
Sách tham khảo Toán
|
172
|
10172000
|
21 |
Sách giáo khoa 9
|
185
|
2541000
|
22 |
Sách thiếu nhi
|
454
|
3653000
|
|
TỔNG
|
2011
|
53535150
|
|