| Stt | Họ tên tác giả | Tên ấn phẩm | Số cá biệt | Nhà XB | Năm XB | Môn loại |
| 1 | Nguyễn Khắc Phi | Ngữ văn 6 Tập 1 | SGK6-00001 | Giáo Dục | 2002 | 4V |
| 2 | Nguyễn Khắc Phi | Ngữ văn 6 Tập 1 | SGK6-00002 | Giáo Dục | 2002 | 4V |
| 3 | Nguyễn Khắc Phi | Ngữ văn 6 Tập 1 | SGK6-00003 | Giáo Dục | 2002 | 4V |
| 4 | Nguyễn Khắc Phi | Ngữ văn 6 Tập 1 | SGK6-00004 | Giáo Dục | 2002 | 4V |
| 5 | Nguyễn Khắc Phi | Ngữ văn 6 Tập 1 | SGK6-00005 | Giáo Dục | 2002 | 4V |
| 6 | Nguyễn Khắc Phi | Ngữ văn 6 Tập 1 | SGK6-00006 | Giáo Dục | 2002 | 4V |
| 7 | Nguyễn Khắc Phi | Ngữ văn 6 Tập 1 | SGK6-00007 | Giáo Dục | 2002 | 4V |
| 8 | Nguyễn Khắc Phi | Ngữ văn 6 Tập 1 | SGK6-00008 | Giáo Dục | 2002 | 4V |
| 9 | Nguyễn Khắc Phi | Ngữ văn 6 Tập 1 | SGK6-00009 | Giáo Dục | 2002 | 4V |
| 10 | Nguyễn Khắc Phi | Ngữ văn 6 Tập 1 | SGK6-00010 | Giáo Dục | 2002 | 4V |
| 11 | Nguyễn Khắc Phi | Ngữ văn 6 Tập 1 | SGK6-00011 | Giáo Dục | 2002 | 4V |
| 12 | Nguyễn Khắc Phi | Ngữ văn 6 Tập 1 | SGK6-00012 | Giáo Dục | 2002 | 4V |
| 13 | Nguyễn Khắc Phi | Ngữ văn 6 Tập 1 | SGK6-00013 | Giáo Dục | 2002 | 4V |
| 14 | Nguyễn Khắc Phi | Ngữ văn 6 Tập 1 | SGK6-00014 | Giáo Dục | 2002 | 4V |
| 15 | Nguyễn Khắc Phi | Ngữ văn 6 Tập 1 | SGK6-00015 | Giáo Dục | 2002 | 4V |
| 16 | Nguyễn Khắc Phi | Ngữ văn 6 Tập 2 | SGK6-00016 | Giáo Dục | 2002 | 4V |
| 17 | Nguyễn Khắc Phi | Ngữ văn 6 Tập 2 | SGK6-00017 | Giáo Dục | 2002 | 4V |
| 18 | Nguyễn Khắc Phi | Ngữ văn 6 Tập 2 | SGK6-00018 | Giáo Dục | 2002 | 4V |
| 19 | Nguyễn Khắc Phi | Ngữ văn 6 Tập 2 | SGK6-00019 | Giáo Dục | 2002 | 4V |
| 20 | Nguyễn Khắc Phi | Ngữ văn 6 Tập 2 | SGK6-00020 | Giáo Dục | 2002 | 4V |
| 21 | Nguyễn Khắc Phi | Ngữ văn 6 Tập 2 | SGK6-00021 | Giáo Dục | 2002 | 4V |
| 22 | Nguyễn Khắc Phi | Ngữ văn 6 Tập 2 | SGK6-00022 | Giáo Dục | 2002 | 4V |
| 23 | Nguyễn Khắc Phi | Ngữ văn 6 Tập 2 | SGK6-00023 | Giáo Dục | 2002 | 4V |
| 24 | Nguyễn Khắc Phi | Ngữ văn 6 Tập 2 | SGK6-00024 | Giáo Dục | 2002 | 4V |
| 25 | Nguyễn Khắc Phi | Ngữ văn 6 Tập 2 | SGK6-00025 | Giáo Dục | 2002 | 4V |
| 26 | Nguyễn Khắc Phi | Ngữ văn 6 Tập 2 | SGK6-00026 | Giáo Dục | 2002 | 4V |
| 27 | Nguyễn Khắc Phi | Ngữ văn 6 Tập 2 | SGK6-00027 | Giáo Dục | 2002 | 4V |
| 28 | Nguyễn Khắc Phi | Ngữ văn 6 Tập 2 | SGK6-00028 | Giáo Dục | 2002 | 4V |
| 29 | Nguyễn Khắc Phi | Bài tập Ngữ văn 6 Tập 1 | SGK6-00029 | Giáo Dục | 2002 | 4V |
| 30 | Nguyễn Khắc Phi | Bài tập Ngữ văn 6 Tập 1 | SGK6-00030 | Giáo Dục | 2002 | 4V |
| 31 | Nguyễn Khắc Phi | Bài tập Ngữ văn 6 Tập 1 | SGK6-00031 | Giáo Dục | 2002 | 4V |
| 32 | Nguyễn Khắc Phi | Bài tập Ngữ văn 6 Tập 1 | SGK6-00032 | Giáo Dục | 2002 | 4V |
| 33 | Nguyễn Khắc Phi | Bài tập Ngữ văn 6 Tập 1 | SGK6-00033 | Giáo Dục | 2002 | 4V |
| 34 | Nguyễn Khắc Phi | Bài tập Ngữ văn 6 Tập 1 | SGK6-00034 | Giáo Dục | 2002 | 4V |
| 35 | Nguyễn Khắc Phi | Bài tập Ngữ văn 6 Tập 1 | SGK6-00035 | Giáo Dục | 2002 | 4V |
| 36 | Nguyễn Khắc Phi | Bài tập Ngữ văn 6 Tập 1 | SGK6-00036 | Giáo Dục | 2002 | 4V |
| 37 | Nguyễn Khắc Phi | Bài tập Ngữ văn 6 Tập 1 | SGK6-00037 | Giáo Dục | 2002 | 4V |
| 38 | Nguyễn Khắc Phi | Bài tập Ngữ văn 6 Tập 1 | SGK6-00038 | Giáo Dục | 2002 | 4V |
| 39 | Nguyễn Khắc Phi | Bài tập Ngữ văn 6 Tập 1 | SGK6-00039 | Giáo Dục | 2002 | 4V |
| 40 | Nguyễn Khắc Phi | Bài tập Ngữ văn 6 Tập 1 | SGK6-00040 | Giáo Dục | 2002 | 4V |
| 41 | Nguyễn Khắc Phi | Bài tập Ngữ văn 6 Tập 1 | SGK6-00041 | Giáo Dục | 2002 | 4V |
| 42 | Nguyễn Khắc Phi | Bài tập Ngữ văn 6 Tập 1 | SGK6-00042 | Giáo Dục | 2002 | 4V |
| 43 | Nguyễn Khắc Phi | Bài tập Ngữ văn 6 Tập 1 | SGK6-00043 | Giáo Dục | 2002 | 4V |
| 44 | Nguyễn Khắc Phi | Bài tập Ngữ văn 6 Tập 2 | SGK6-00044 | Giáo Dục | 2002 | 4V |
| 45 | Nguyễn Khắc Phi | Bài tập Ngữ văn 6 Tập 2 | SGK6-00045 | Giáo Dục | 2002 | 4V |
| 46 | Nguyễn Khắc Phi | Bài tập Ngữ văn 6 Tập 2 | SGK6-00046 | Giáo Dục | 2002 | 4V |
| 47 | Nguyễn Khắc Phi | Bài tập Ngữ văn 6 Tập 2 | SGK6-00047 | Giáo Dục | 2002 | 4V |
| 48 | Nguyễn Khắc Phi | Bài tập Ngữ văn 6 Tập 2 | SGK6-00048 | Giáo Dục | 2002 | 4V |
| 49 | Nguyễn Khắc Phi | Bài tập Ngữ văn 6 Tập 2 | SGK6-00049 | Giáo Dục | 2002 | 4V |
| 50 | Nguyễn Khắc Phi | Bài tập Ngữ văn 6 Tập 2 | SGK6-00050 | Giáo Dục | 2002 | 4V |
| 51 | Nguyễn Khắc Phi | Bài tập Ngữ văn 6 Tập 2 | SGK6-00051 | Giáo Dục | 2002 | 4V |
| 52 | Nguyễn Khắc Phi | Bài tập Ngữ văn 6 Tập 2 | SGK6-00052 | Giáo Dục | 2002 | 4V |
| 53 | Nguyễn Khắc Phi | Bài tập Ngữ văn 6 Tập 2 | SGK6-00053 | Giáo Dục | 2002 | 4V |
| 54 | Nguyễn Khắc Phi | Bài tập Ngữ văn 6 Tập 2 | SGK6-00054 | Giáo Dục | 2002 | 4V |
| 55 | Nguyễn Khắc Phi | Bài tập Ngữ văn 6 Tập 2 | SGK6-00055 | Giáo Dục | 2002 | 4V |
| 56 | Nguyễn Khắc Phi | Bài tập Ngữ văn 6 Tập 2 | SGK6-00056 | Giáo Dục | 2002 | 4V |
| 57 | Nguyễn Khắc Phi | Bài tập Ngữ văn 6 Tập 2 | SGK6-00057 | Giáo Dục | 2002 | 4V |
| 58 | Nguyễn Khắc Phi | Bài tập Ngữ văn 6 Tập 2 | SGK6-00058 | Giáo Dục | 2002 | 4V |
| 59 | Phan Ngọc Liên | Lịch sử 6 SGK | SGK6-00059 | Giáo Dục | 2002 | 9 |
| 60 | Phan Ngọc Liên | Lịch sử 6 SGK | SGK6-00060 | Giáo Dục | 2002 | 9 |
| 61 | Phan Ngọc Liên | Lịch sử 6 SGK | SGK6-00061 | Giáo Dục | 2002 | 9 |
| 62 | Phan Ngọc Liên | Lịch sử 6 SGK | SGK6-00062 | Giáo Dục | 2002 | 9 |
| 63 | Phan Ngọc Liên | Lịch sử 6 SGK | SGK6-00063 | Giáo Dục | 2002 | 9 |
| 64 | Phan Ngọc Liên | Lịch sử 6 SGK | SGK6-00064 | Giáo Dục | 2002 | 9 |
| 65 | Phan Ngọc Liên | Lịch sử 6 SGK | SGK6-00065 | Giáo Dục | 2002 | 9 |
| 66 | Phan Ngọc Liên | Lịch sử 6 SGK | SGK6-00066 | Giáo Dục | 2002 | 9 |
| 67 | Phan Ngọc Liên | Lịch sử 6 SGK | SGK6-00067 | Giáo Dục | 2002 | 9 |
| 68 | Phan Ngọc Liên | Lịch sử 6 SGK | SGK6-00068 | Giáo Dục | 2002 | 9 |
| 69 | Phan Ngọc Liên | Lịch sử 6 SGK | SGK6-00069 | Giáo Dục | 2002 | 9 |
| 70 | Phan Ngọc Liên | Lịch sử 6 SGK | SGK6-00070 | Giáo Dục | 2002 | 9 |
| 71 | Phan Ngọc Liên | Lịch sử 6 SGK | SGK6-00071 | Giáo Dục | 2002 | 9 |
| 72 | Phan Ngọc Liên | Lịch sử 6 SGK | SGK6-00072 | Giáo Dục | 2002 | 9 |
| 73 | Phan Ngọc Liên | Lịch sử 6 SGK | SGK6-00073 | Giáo Dục | 2002 | 9 |
| 74 | Nguyễn Dược | Địa lí 6 SGK | SGK6-00074 | Giáo Dục | 2002 | 91 |
| 75 | Nguyễn Dược | Địa lí 6 SGK | SGK6-00075 | Giáo Dục | 2002 | 91 |
| 76 | Nguyễn Dược | Địa lí 6 SGK | SGK6-00076 | Giáo Dục | 2002 | 91 |
| 77 | Nguyễn Dược | Địa lí 6 SGK | SGK6-00077 | Giáo Dục | 2002 | 91 |
| 78 | Nguyễn Dược | Địa lí 6 SGK | SGK6-00078 | Giáo Dục | 2002 | 91 |
| 79 | Nguyễn Dược | Địa lí 6 SGK | SGK6-00079 | Giáo Dục | 2002 | 91 |
| 80 | Nguyễn Dược | Địa lí 6 SGK | SGK6-00080 | Giáo Dục | 2002 | 91 |
| 81 | Nguyễn Dược | Địa lí 6 SGK | SGK6-00081 | Giáo Dục | 2002 | 91 |
| 82 | Nguyễn Dược | Địa lí 6 SGK | SGK6-00082 | Giáo Dục | 2002 | 91 |
| 83 | Nguyễn Dược | Địa lí 6 SGK | SGK6-00083 | Giáo Dục | 2002 | 91 |
| 84 | Nguyễn Dược | Địa lí 6 SGK | SGK6-00084 | Giáo Dục | 2002 | 91 |
| 85 | Nguyễn Dược | Địa lí 6 SGK | SGK6-00085 | Giáo Dục | 2002 | 91 |
| 86 | Nguyễn Dược | Địa lí 6 SGK | SGK6-00086 | Giáo Dục | 2002 | 91 |
| 87 | Nguyễn Dược | Địa lí 6 SGK | SGK6-00087 | Giáo Dục | 2002 | 91 |
| 88 | Nguyễn Dược | Địa lí 6 SGK | SGK6-00088 | Giáo Dục | 2002 | 91 |
| 89 | Hoàng Long | Âm nhạc và mĩ thuật 6 SGK | SGK6-00089 | Giáo Dục | 2002 | 371 |
| 90 | Hoàng Long | Âm nhạc và mĩ thuật 6 SGK | SGK6-00090 | Giáo Dục | 2002 | 371 |
| 91 | Hoàng Long | Âm nhạc và mĩ thuật 6 SGK | SGK6-00091 | Giáo Dục | 2002 | 371 |
| 92 | Hoàng Long | Âm nhạc và mĩ thuật 6 SGK | SGK6-00092 | Giáo Dục | 2002 | 371 |
| 93 | Hoàng Long | Âm nhạc và mĩ thuật 6 SGK | SGK6-00093 | Giáo Dục | 2002 | 371 |
| 94 | Hoàng Long | Âm nhạc và mĩ thuật 6 SGK | SGK6-00094 | Giáo Dục | 2002 | 371 |
| 95 | Hoàng Long | Âm nhạc và mĩ thuật 6 SGK | SGK6-00095 | Giáo Dục | 2002 | 371 |
| 96 | Hoàng Long | Âm nhạc và mĩ thuật 6 SGK | SGK6-00096 | Giáo Dục | 2002 | 371 |
| 97 | Hoàng Long | Âm nhạc và mĩ thuật 6 SGK | SGK6-00097 | Giáo Dục | 2002 | 371 |
| 98 | Hoàng Long | Âm nhạc và mĩ thuật 6 SGK | SGK6-00098 | Giáo Dục | 2002 | 371 |
| 99 | Hoàng Long | Âm nhạc và mĩ thuật 6 SGK | SGK6-00099 | Giáo Dục | 2002 | 371 |
| 100 | Hoàng Long | Âm nhạc và mĩ thuật 6 SGK | SGK6-00100 | Giáo Dục | 2002 | 371 |
| 101 | Hoàng Long | Âm nhạc và mĩ thuật 6 SGK | SGK6-00101 | Giáo Dục | 2002 | 371 |
| 102 | Hoàng Long | Âm nhạc và mĩ thuật 6 SGK | SGK6-00102 | Giáo Dục | 2002 | 371 |
| 103 | Hoàng Long | Âm nhạc và mĩ thuật 6 SGK | SGK6-00103 | Giáo Dục | 2002 | 371 |
| 104 | Hà Nhật Thăng | Giáo dục công dân 6 SGK | SGK6-00104 | Giáo Dục | 2002 | 371 |
| 105 | Hà Nhật Thăng | Giáo dục công dân 6 SGK | SGK6-00105 | Giáo Dục | 2002 | 371 |
| 106 | Hà Nhật Thăng | Giáo dục công dân 6 SGK | SGK6-00106 | Giáo Dục | 2002 | 371 |
| 107 | Hà Nhật Thăng | Giáo dục công dân 6 SGK | SGK6-00107 | Giáo Dục | 2002 | 371 |
| 108 | Hà Nhật Thăng | Giáo dục công dân 6 SGK | SGK6-00108 | Giáo Dục | 2002 | 371 |
| 109 | Hà Nhật Thăng | Giáo dục công dân 6 SGK | SGK6-00109 | Giáo Dục | 2002 | 371 |
| 110 | Hà Nhật Thăng | Giáo dục công dân 6 SGK | SGK6-00110 | Giáo Dục | 2002 | 371 |
| 111 | Hà Nhật Thăng | Giáo dục công dân 6 SGK | SGK6-00111 | Giáo Dục | 2002 | 371 |
| 112 | Hà Nhật Thăng | Giáo dục công dân 6 SGK | SGK6-00112 | Giáo Dục | 2002 | 371 |
| 113 | Hà Nhật Thăng | Giáo dục công dân 6 SGK | SGK6-00113 | Giáo Dục | 2002 | 371 |
| 114 | Hà Nhật Thăng | Giáo dục công dân 6 SGK | SGK6-00114 | Giáo Dục | 2002 | 371 |
| 115 | Hà Nhật Thăng | Giáo dục công dân 6 SGK | SGK6-00115 | Giáo Dục | 2002 | 371 |
| 116 | Hà Nhật Thăng | Giáo dục công dân 6 SGK | SGK6-00116 | Giáo Dục | 2002 | 371 |
| 117 | Hà Nhật Thăng | Giáo dục công dân 6 SGK | SGK6-00117 | Giáo Dục | 2002 | 371 |
| 118 | Hà Nhật Thăng | Giáo dục công dân 6 SGK | SGK6-00118 | Giáo Dục | 2002 | 371 |
| 119 | Phan Đức Chính | Toán 6 Tập 1 SGK | SGK6-00119 | Giáo Dục | 2002 | 51 |
| 120 | Phan Đức Chính | Toán 6 Tập 1 SGK | SGK6-00120 | Giáo Dục | 2002 | 51 |
| 121 | Phan Đức Chính | Toán 6 Tập 1 SGK | SGK6-00121 | Giáo Dục | 2002 | 51 |
| 122 | Phan Đức Chính | Toán 6 Tập 1 SGK | SGK6-00122 | Giáo Dục | 2002 | 51 |
| 123 | Phan Đức Chính | Toán 6 Tập 1 SGK | SGK6-00123 | Giáo Dục | 2002 | 51 |
| 124 | Phan Đức Chính | Toán 6 Tập 1 SGK | SGK6-00124 | Giáo Dục | 2002 | 51 |
| 125 | Phan Đức Chính | Toán 6 Tập 1 SGK | SGK6-00125 | Giáo Dục | 2002 | 51 |
| 126 | Phan Đức Chính | Toán 6 Tập 1 SGK | SGK6-00126 | Giáo Dục | 2002 | 51 |
| 127 | Phan Đức Chính | Toán 6 Tập 1 SGK | SGK6-00127 | Giáo Dục | 2002 | 51 |
| 128 | Phan Đức Chính | Toán 6 Tập 1 SGK | SGK6-00128 | Giáo Dục | 2002 | 51 |
| 129 | Phan Đức Chính | Toán 6 Tập 1 SGK | SGK6-00129 | Giáo Dục | 2002 | 51 |
| 130 | Phan Đức Chính | Toán 6 Tập 1 SGK | SGK6-00130 | Giáo Dục | 2002 | 51 |
| 131 | Phan Đức Chính | Toán 6 Tập 2 SGK | SGK6-00131 | Giáo Dục | 2002 | 51 |
| 132 | Phan Đức Chính | Toán 6 Tập 2 SGK | SGK6-00132 | Giáo Dục | 2002 | 51 |
| 133 | Phan Đức Chính | Toán 6 Tập 2 SGK | SGK6-00133 | Giáo Dục | 2002 | 51 |
| 134 | Phan Đức Chính | Toán 6 Tập 2 SGK | SGK6-00134 | Giáo Dục | 2002 | 51 |
| 135 | Phan Đức Chính | Toán 6 Tập 2 SGK | SGK6-00135 | Giáo Dục | 2002 | 51 |
| 136 | Phan Đức Chính | Toán 6 Tập 2 SGK | SGK6-00136 | Giáo Dục | 2002 | 51 |
| 137 | Phan Đức Chính | Toán 6 Tập 2 SGK | SGK6-00137 | Giáo Dục | 2002 | 51 |
| 138 | Phan Đức Chính | Toán 6 Tập 2 SGK | SGK6-00138 | Giáo Dục | 2002 | 51 |
| 139 | Phan Đức Chính | Toán 6 Tập 2 SGK | SGK6-00139 | Giáo Dục | 2002 | 51 |
| 140 | Phan Đức Chính | Toán 6 Tập 2 SGK | SGK6-00140 | Giáo Dục | 2002 | 51 |
| 141 | Phan Đức Chính | Toán 6 Tập 2 SGK | SGK6-00141 | Giáo Dục | 2002 | 51 |
| 142 | Phan Đức Chính | Toán 6 Tập 2 SGK | SGK6-00142 | Giáo Dục | 2002 | 51 |
| 143 | Phan Đức Chính | Toán 6 Tập 2 SGK | SGK6-00143 | Giáo Dục | 2002 | 51 |
| 144 | Phan Đức Chính | Toán 6 Tập 2 SGK | SGK6-00144 | Giáo Dục | 2002 | 51 |
| 145 | Phan Đức Chính | Toán 6 Tập 2 SGK | SGK6-00145 | Giáo Dục | 2002 | 51 |
| 146 | Phan Đức Chính | Bài tậpToán 6 Tập 1 SGK | SGK6-00146 | Giáo Dục | 2002 | 51 |
| 147 | Phan Đức Chính | Bài tậpToán 6 Tập 1 SGK | SGK6-00147 | Giáo Dục | 2002 | 51 |
| 148 | Phan Đức Chính | Bài tậpToán 6 Tập 1 SGK | SGK6-00148 | Giáo Dục | 2002 | 51 |
| 149 | Phan Đức Chính | Bài tậpToán 6 Tập 1 SGK | SGK6-00149 | Giáo Dục | 2002 | 51 |
| 150 | Phan Đức Chính | Bài tậpToán 6 Tập 1 SGK | SGK6-00150 | Giáo Dục | 2002 | 51 |
| 151 | Phan Đức Chính | Bài tậpToán 6 Tập 1 SGK | SGK6-00151 | Giáo Dục | 2002 | 51 |
| 152 | Phan Đức Chính | Bài tậpToán 6 Tập 1 SGK | SGK6-00152 | Giáo Dục | 2002 | 51 |
| 153 | Phan Đức Chính | Bài tậpToán 6 Tập 1 SGK | SGK6-00153 | Giáo Dục | 2002 | 51 |
| 154 | Phan Đức Chính | Bài tậpToán 6 Tập 1 SGK | SGK6-00154 | Giáo Dục | 2002 | 51 |
| 155 | Phan Đức Chính | Bài tậpToán 6 Tập 1 SGK | SGK6-00155 | Giáo Dục | 2002 | 51 |
| 156 | Phan Đức Chính | Bài tậpToán 6 Tập 1 SGK | SGK6-00156 | Giáo Dục | 2002 | 51 |
| 157 | Phan Đức Chính | Bài tậpToán 6 Tập 1 SGK | SGK6-00157 | Giáo Dục | 2002 | 51 |
| 158 | Phan Đức Chính | Bài tậpToán 6 Tập 1 SGK | SGK6-00158 | Giáo Dục | 2002 | 51 |
| 159 | Phan Đức Chính | Bài tậpToán 6 Tập 1 SGK | SGK6-00159 | Giáo Dục | 2002 | 51 |
| 160 | Phan Đức Chính | Bài tậpToán 6 Tập 1 SGK | SGK6-00160 | Giáo Dục | 2002 | 51 |
| 161 | Phan Đức Chính | Bài tậpToán 6 Tập 2 SGK | SGK6-00161 | Giáo Dục | 2002 | 51 |
| 162 | Phan Đức Chính | Bài tậpToán 6 Tập 2 SGK | SGK6-00162 | Giáo Dục | 2002 | 51 |
| 163 | Phan Đức Chính | Bài tậpToán 6 Tập 2 SGK | SGK6-00163 | Giáo Dục | 2002 | 51 |
| 164 | Phan Đức Chính | Bài tậpToán 6 Tập 2 SGK | SGK6-00164 | Giáo Dục | 2002 | 51 |
| 165 | Phan Đức Chính | Bài tậpToán 6 Tập 2 SGK | SGK6-00165 | Giáo Dục | 2002 | 51 |
| 166 | Phan Đức Chính | Bài tậpToán 6 Tập 2 SGK | SGK6-00166 | Giáo Dục | 2002 | 51 |
| 167 | Phan Đức Chính | Bài tậpToán 6 Tập 2 SGK | SGK6-00167 | Giáo Dục | 2002 | 51 |
| 168 | Phan Đức Chính | Bài tậpToán 6 Tập 2 SGK | SGK6-00168 | Giáo Dục | 2002 | 51 |
| 169 | Phan Đức Chính | Bài tậpToán 6 Tập 2 SGK | SGK6-00169 | Giáo Dục | 2002 | 51 |
| 170 | Phan Đức Chính | Bài tậpToán 6 Tập 2 SGK | SGK6-00170 | Giáo Dục | 2002 | 51 |
| 171 | Phan Đức Chính | Bài tậpToán 6 Tập 2 SGK | SGK6-00171 | Giáo Dục | 2002 | 51 |
| 172 | Phan Đức Chính | Bài tậpToán 6 Tập 2 SGK | SGK6-00172 | Giáo Dục | 2002 | 51 |
| 173 | Phan Đức Chính | Bài tậpToán 6 Tập 2 SGK | SGK6-00173 | Giáo Dục | 2002 | 51 |
| 174 | Phan Đức Chính | Bài tậpToán 6 Tập 2 SGK | SGK6-00174 | Giáo Dục | 2002 | 51 |
| 175 | Phan Đức Chính | Bài tậpToán 6 Tập 2 SGK | SGK6-00175 | Giáo Dục | 2002 | 51 |
| 176 | Vũ Quang | Vật lí 6 SGK | SGK6-00176 | Giáo Dục | 2002 | 53 |
| 177 | Vũ Quang | Vật lí 6 SGK | SGK6-00177 | Giáo Dục | 2002 | 53 |
| 178 | Vũ Quang | Vật lí 6 SGK | SGK6-00178 | Giáo Dục | 2002 | 53 |
| 179 | Vũ Quang | Vật lí 6 SGK | SGK6-00179 | Giáo Dục | 2002 | 53 |
| 180 | Vũ Quang | Vật lí 6 SGK | SGK6-00180 | Giáo Dục | 2002 | 53 |
| 181 | Vũ Quang | Vật lí 6 SGK | SGK6-00181 | Giáo Dục | 2002 | 53 |
| 182 | Vũ Quang | Vật lí 6 SGK | SGK6-00182 | Giáo Dục | 2002 | 53 |
| 183 | Vũ Quang | Vật lí 6 SGK | SGK6-00183 | Giáo Dục | 2002 | 53 |
| 184 | Vũ Quang | Vật lí 6 SGK | SGK6-00184 | Giáo Dục | 2002 | 53 |
| 185 | Vũ Quang | Vật lí 6 SGK | SGK6-00185 | Giáo Dục | 2002 | 53 |
| 186 | Vũ Quang | Vật lí 6 SGK | SGK6-00186 | Giáo Dục | 2002 | 53 |
| 187 | Vũ Quang | Vật lí 6 SGK | SGK6-00187 | Giáo Dục | 2002 | 53 |
| 188 | Vũ Quang | Vật lí 6 SGK | SGK6-00188 | Giáo Dục | 2002 | 53 |
| 189 | Vũ Quang | Vật lí 6 SGK | SGK6-00189 | Giáo Dục | 2002 | 53 |
| 190 | Vũ Quang | Vật lí 6 SGK | SGK6-00190 | Giáo Dục | 2002 | 53 |
| 191 | Bùi Gia Thịnh | Bài tập Vật lí 6 SGK | SGK6-00191 | Giáo Dục | 2002 | 53 |
| 192 | Bùi Gia Thịnh | Bài tập Vật lí 6 SGK | SGK6-00192 | Giáo Dục | 2002 | 53 |
| 193 | Bùi Gia Thịnh | Bài tập Vật lí 6 SGK | SGK6-00193 | Giáo Dục | 2002 | 53 |
| 194 | Bùi Gia Thịnh | Bài tập Vật lí 6 SGK | SGK6-00194 | Giáo Dục | 2002 | 53 |
| 195 | Bùi Gia Thịnh | Bài tập Vật lí 6 SGK | SGK6-00195 | Giáo Dục | 2002 | 53 |
| 196 | Bùi Gia Thịnh | Bài tập Vật lí 6 SGK | SGK6-00196 | Giáo Dục | 2002 | 53 |
| 197 | Bùi Gia Thịnh | Bài tập Vật lí 6 SGK | SGK6-00197 | Giáo Dục | 2002 | 53 |
| 198 | Bùi Gia Thịnh | Bài tập Vật lí 6 SGK | SGK6-00198 | Giáo Dục | 2002 | 53 |
| 199 | Bùi Gia Thịnh | Bài tập Vật lí 6 SGK | SGK6-00199 | Giáo Dục | 2002 | 53 |
| 200 | Bùi Gia Thịnh | Bài tập Vật lí 6 SGK | SGK6-00200 | Giáo Dục | 2002 | 53 |
| 201 | Bùi Gia Thịnh | Bài tập Vật lí 6 SGK | SGK6-00201 | Giáo Dục | 2002 | 53 |
| 202 | Bùi Gia Thịnh | Bài tập Vật lí 6 SGK | SGK6-00202 | Giáo Dục | 2002 | 53 |
| 203 | Bùi Gia Thịnh | Bài tập Vật lí 6 SGK | SGK6-00203 | Giáo Dục | 2002 | 53 |
| 204 | Bùi Gia Thịnh | Bài tập Vật lí 6 SGK | SGK6-00204 | Giáo Dục | 2002 | 53 |
| 205 | Bùi Gia Thịnh | Bài tập Vật lí 6 SGK | SGK6-00205 | Giáo Dục | 2002 | 53 |
| 206 | Nguyễn Quang Vinh | Sinh học 6 SGK | SGK6-00206 | Giáo Dục | 2002 | 57 |
| 207 | Nguyễn Quang Vinh | Sinh học 6 SGK | SGK6-00207 | Giáo Dục | 2002 | 57 |
| 208 | Nguyễn Quang Vinh | Sinh học 6 SGK | SGK6-00208 | Giáo Dục | 2002 | 57 |
| 209 | Nguyễn Quang Vinh | Sinh học 6 SGK | SGK6-00209 | Giáo Dục | 2002 | 57 |
| 210 | Nguyễn Quang Vinh | Sinh học 6 SGK | SGK6-00210 | Giáo Dục | 2002 | 57 |
| 211 | Nguyễn Quang Vinh | Sinh học 6 SGK | SGK6-00211 | Giáo Dục | 2002 | 57 |
| 212 | Nguyễn Quang Vinh | Sinh học 6 SGK | SGK6-00212 | Giáo Dục | 2002 | 57 |
| 213 | Nguyễn Quang Vinh | Sinh học 6 SGK | SGK6-00213 | Giáo Dục | 2002 | 57 |
| 214 | Nguyễn Quang Vinh | Sinh học 6 SGK | SGK6-00214 | Giáo Dục | 2002 | 57 |
| 215 | Nguyễn Quang Vinh | Sinh học 6 SGK | SGK6-00215 | Giáo Dục | 2002 | 57 |
| 216 | Nguyễn Quang Vinh | Sinh học 6 SGK | SGK6-00216 | Giáo Dục | 2002 | 57 |
| 217 | Nguyễn Quang Vinh | Sinh học 6 SGK | SGK6-00217 | Giáo Dục | 2002 | 57 |
| 218 | Nguyễn Quang Vinh | Sinh học 6 SGK | SGK6-00218 | Giáo Dục | 2002 | 57 |
| 219 | Nguyễn Quang Vinh | Sinh học 6 SGK | SGK6-00219 | Giáo Dục | 2002 | 57 |
| 220 | Nguyễn Quang Vinh | Sinh học 6 SGK | SGK6-00220 | Giáo Dục | 2002 | 57 |
| 221 | Nguyễn Minh Đường | Công nghệ 6 SGK | SGK6-00221 | Giáo Dục | 2002 | 61 |
| 222 | Nguyễn Minh Đường | Công nghệ 6 SGK | SGK6-00222 | Giáo Dục | 2002 | 61 |
| 223 | Nguyễn Minh Đường | Công nghệ 6 SGK | SGK6-00223 | Giáo Dục | 2002 | 61 |
| 224 | Nguyễn Minh Đường | Công nghệ 6 SGK | SGK6-00224 | Giáo Dục | 2002 | 61 |
| 225 | Nguyễn Minh Đường | Công nghệ 6 SGK | SGK6-00225 | Giáo Dục | 2002 | 61 |
| 226 | Nguyễn Minh Đường | Công nghệ 6 SGK | SGK6-00226 | Giáo Dục | 2002 | 61 |
| 227 | Nguyễn Minh Đường | Công nghệ 6 SGK | SGK6-00227 | Giáo Dục | 2002 | 61 |
| 228 | Nguyễn Minh Đường | Công nghệ 6 SGK | SGK6-00228 | Giáo Dục | 2002 | 61 |
| 229 | Nguyễn Minh Đường | Công nghệ 6 SGK | SGK6-00229 | Giáo Dục | 2002 | 61 |
| 230 | Nguyễn Minh Đường | Công nghệ 6 SGK | SGK6-00230 | Giáo Dục | 2002 | 61 |
| 231 | Nguyễn Minh Đường | Công nghệ 6 SGK | SGK6-00231 | Giáo Dục | 2002 | 61 |
| 232 | Nguyễn Minh Đường | Công nghệ 6 SGK | SGK6-00232 | Giáo Dục | 2002 | 61 |
| 233 | Nguyễn Minh Đường | Công nghệ 6 SGK | SGK6-00233 | Giáo Dục | 2002 | 61 |
| 234 | Nguyễn Minh Đường | Công nghệ 6 SGK | SGK6-00234 | Giáo Dục | 2002 | 61 |
| 235 | Nguyễn Minh Đường | Công nghệ 6 SGK | SGK6-00235 | Giáo Dục | 2002 | 61 |
| 236 | Hoàng Văn Vân | Tiếng Anh 6/1 | SGK6-00236 | GDVN | 2014 | 4A |
| 237 | Hoàng Văn Vân | Tiếng Anh 6/1 | SGK6-00237 | GDVN | 2014 | 4A |
| 238 | Hoàng Văn Vân | Tiếng Anh 6/1 | SGK6-00238 | GDVN | 2014 | 4A |
| 239 | Hoàng Văn Vân | Tiếng Anh 6/2 | SGK6-00239 | GDVN | 2014 | 4A |
| 240 | Hoàng Văn Vân | Tiếng Anh 6/2 | SGK6-00240 | GDVN | 2014 | 4A |
| 241 | Hoàng Văn Vân | Tiếng Anh 6/2 | SGK6-00241 | GDVN | 2014 | 4A |
| 242 | Hoàng Văn Vân | BT Tiếng Anh 6/1 | SGK6-00242 | GDVN | 2014 | 4A |
| 243 | Hoàng Văn Vân | BT Tiếng Anh 6/1 | SGK6-00243 | GDVN | 2014 | 4A |
| 244 | Hoàng Văn Vân | BT Tiếng Anh 6/1 | SGK6-00244 | GDVN | 2014 | 4A |
| 245 | Hoàng Văn Vân | BT Tiếng Anh 6/2 | SGK6-00245 | GDVN | 2014 | 4A |
| 246 | Hoàng Văn Vân | BT Tiếng Anh 6/2 | SGK6-00246 | GDVN | 2014 | 4A |
| 247 | Hoàng Văn Vân | BT Tiếng Anh 6/2 | SGK6-00247 | GDVN | 2014 | 4A |
| 248 | Đỗ Ngọc Thống | Ngữ văn 6/1 | SGK6-00248 | Đại học sư phạm Tp.HCM | 2021 | 8 |
| 249 | Đỗ Ngọc Thống | Ngữ văn 6/1 | SGK6-00249 | Đại học sư phạm Tp.HCM | 2021 | 8 |
| 250 | Đỗ Ngọc Thống | Ngữ văn 6/1 | SGK6-00250 | Đại học sư phạm Tp.HCM | 2021 | 8 |
| 251 | Đỗ Ngọc Thống | Ngữ văn 6/1 | SGK6-00251 | Đại học sư phạm Tp.HCM | 2021 | 8 |
| 252 | Đỗ Ngọc Thống | Ngữ văn 6/2 | SGK6-00252 | Đại học sư phạm Tp.HCM | 2021 | 8 |
| 253 | Đỗ Ngọc Thống | Ngữ văn 6/2 | SGK6-00253 | Đại học sư phạm Tp.HCM | 2021 | 8 |
| 254 | Đỗ Ngọc Thống | Ngữ văn 6/2 | SGK6-00254 | Đại học sư phạm Tp.HCM | 2021 | 8 |
| 255 | Đỗ Ngọc Thống | Ngữ văn 6/2 | SGK6-00255 | Đại học sư phạm Tp.HCM | 2021 | 8 |
| 256 | Đỗ Ngọc Thống | Bài tập Ngữ văn 6/1 | SGK6-00256 | Đại học sư phạm Tp.HCM | 2021 | 8 |
| 257 | Đỗ Ngọc Thống | Bài tập Ngữ văn 6/1 | SGK6-00257 | Đại học sư phạm Tp.HCM | 2021 | 8 |
| 258 | Đỗ Ngọc Thống | Bài tập Ngữ văn 6/1 | SGK6-00258 | Đại học sư phạm Tp.HCM | 2021 | 8 |
| 259 | Đỗ Ngọc Thống | Bài tập Ngữ văn 6/1 | SGK6-00259 | Đại học sư phạm Tp.HCM | 2021 | 8 |
| 260 | Đỗ Ngọc Thống | Bài tập Ngữ văn 6/2 | SGK6-00260 | Đại học sư phạm Tp.HCM | 2021 | 8 |
| 261 | Đỗ Ngọc Thống | Bài tập Ngữ văn 6/2 | SGK6-00261 | Đại học sư phạm Tp.HCM | 2021 | 8 |
| 262 | Đỗ Ngọc Thống | Bài tập Ngữ văn 6/2 | SGK6-00262 | Đại học sư phạm Tp.HCM | 2021 | 8 |
| 263 | Đỗ Ngọc Thống | Bài tập Ngữ văn 6/2 | SGK6-00263 | Đại học sư phạm Tp.HCM | 2021 | 8 |
| 264 | Trần Văn Thắng | Giáo dục công dân 6 | SGK6-00264 | Đại học sư phạm Tp.HCM | 2021 | 8 |
| 265 | Trần Văn Thắng | Giáo dục công dân 6 | SGK6-00265 | Đại học sư phạm Tp.HCM | 2021 | 8 |
| 266 | Trần Văn Thắng | Giáo dục công dân 6 | SGK6-00266 | Đại học sư phạm Tp.HCM | 2021 | 8 |
| 267 | Trần Văn Thắng | Giáo dục công dân 6 | SGK6-00267 | Đại học sư phạm Tp.HCM | 2021 | 8 |
| 268 | Trần Văn Thắng | Bài tập Giáo dục công dân 6 | SGK6-00268 | Đại học sư phạm Tp.HCM | 2021 | 8 |
| 269 | Trần Văn Thắng | Bài tập Giáo dục công dân 6 | SGK6-00269 | Đại học sư phạm Tp.HCM | 2021 | 8 |
| 270 | Trần Văn Thắng | Bài tập Giáo dục công dân 6 | SGK6-00270 | Đại học sư phạm Tp.HCM | 2021 | 8 |
| 271 | Trần Văn Thắng | Bài tập Giáo dục công dân 6 | SGK6-00271 | Đại học sư phạm Tp.HCM | 2021 | 8 |
| 272 | Vũ Mai Lan | Âm Nhạc 6 | SGK6-00272 | Giáo dục Việt Nam | 2021 | 8 |
| 273 | Vũ Mai Lan | Âm Nhạc 6 | SGK6-00273 | Giáo dục Việt Nam | 2021 | 8 |
| 274 | Vũ Mai Lan | Âm Nhạc 6 | SGK6-00274 | Giáo dục Việt Nam | 2021 | 8 |
| 275 | Vũ Mai Lan | Âm Nhạc 6 | SGK6-00275 | Giáo dục Việt Nam | 2021 | 8 |
| 276 | Vũ Mai Lan | Bài Tập Âm Nhạc 6 | SGK6-00276 | Giáo dục Việt Nam | 2021 | 8 |
| 277 | Vũ Mai Lan | Bài Tập Âm Nhạc 6 | SGK6-00277 | Giáo dục Việt Nam | 2021 | 8 |
| 278 | Vũ Mai Lan | Bài Tập Âm Nhạc 6 | SGK6-00278 | Giáo dục Việt Nam | 2021 | 8 |
| 279 | Vũ Mai Lan | Bài Tập Âm Nhạc 6 | SGK6-00279 | Giáo dục Việt Nam | 2021 | 8 |
| 280 | Phạm Thị Chỉnh | Mĩ Thuật 6 | SGK6-00280 | Giáo dục Việt Nam | 2021 | 8 |
| 281 | Phạm Thị Chỉnh | Mĩ Thuật 6 | SGK6-00281 | Giáo dục Việt Nam | 2021 | 8 |
| 282 | Phạm Thị Chỉnh | Mĩ Thuật 6 | SGK6-00282 | Giáo dục Việt Nam | 2021 | 8 |
| 283 | Phạm Thị Chỉnh | Mĩ Thuật 6 | SGK6-00283 | Giáo dục Việt Nam | 2021 | 8 |
| 284 | Đoàn Thị Mỹ Hương | Bài tập Mĩ Thuật 6 | SGK6-00284 | Giáo dục Việt Nam | 2021 | 8 |
| 285 | Đoàn Thị Mỹ Hương | Bài tập Mĩ Thuật 6 | SGK6-00285 | Giáo dục Việt Nam | 2021 | 8 |
| 286 | Đoàn Thị Mỹ Hương | Bài tập Mĩ Thuật 6 | SGK6-00286 | Giáo dục Việt Nam | 2021 | 8 |
| 287 | Đoàn Thị Mỹ Hương | Bài tập Mĩ Thuật 6 | SGK6-00287 | Giáo dục Việt Nam | 2021 | 8 |
| 288 | Trần Viết Lưu | Lịch sử và địa lí 6 | SGK6-00288 | Đại học sư phạm | 2021 | 8 |
| 289 | Trần Viết Lưu | Lịch sử và địa lí 6 | SGK6-00289 | Đại học sư phạm | 2021 | 8 |
| 290 | Trần Viết Lưu | Lịch sử và địa lí 6 | SGK6-00290 | Đại học sư phạm | 2021 | 8 |
| 291 | Trần Viết Lưu | Lịch sử và địa lí 6 | SGK6-00291 | Đại học sư phạm | 2021 | 8 |
| 292 | Đỗ Thanh Bình | Bài tập Lịch sử và địa lí 6 | SGK6-00292 | Đại học sư phạm | 2021 | 8 |
| 293 | Đỗ Thanh Bình | Bài tập Lịch sử và địa lí 6 | SGK6-00293 | Đại học sư phạm | 2021 | 8 |
| 294 | Đỗ Thanh Bình | Bài tập Lịch sử và địa lí 6 | SGK6-00294 | Đại học sư phạm | 2021 | 8 |
| 295 | Đỗ Thanh Bình | Bài tập Lịch sử và địa lí 6 | SGK6-00295 | Đại học sư phạm | 2021 | 8 |
| 296 | Nguyễn Huy Đoan | Toán 6/1 | SGK6-00296 | Giáo dục Việt Nam | 2021 | 5 |
| 297 | Nguyễn Huy Đoan | Toán 6/1 | SGK6-00297 | Giáo dục Việt Nam | 2021 | 5 |
| 298 | Nguyễn Huy Đoan | Toán 6/1 | SGK6-00298 | Giáo dục Việt Nam | 2021 | 5 |
| 299 | Nguyễn Huy Đoan | Toán 6/1 | SGK6-00299 | Giáo dục Việt Nam | 2021 | 5 |
| 300 | Nguyễn Huy Đoan | Toán 6/2 | SGK6-00300 | Giáo dục Việt Nam | 2021 | 5 |
| 301 | Nguyễn Huy Đoan | Toán 6/2 | SGK6-00301 | Giáo dục Việt Nam | 2021 | 5 |
| 302 | Nguyễn Huy Đoan | Toán 6/2 | SGK6-00302 | Giáo dục Việt Nam | 2021 | 5 |
| 303 | Nguyễn Huy Đoan | Toán 6/2 | SGK6-00303 | Giáo dục Việt Nam | 2021 | 5 |
| 304 | Nguyễn Huy Đoan | Bài tập Toán 6/1 | SGK6-00304 | Giáo dục Việt Nam | 2021 | 5 |
| 305 | Nguyễn Huy Đoan | Bài tập Toán 6/1 | SGK6-00305 | Giáo dục Việt Nam | 2021 | 5 |
| 306 | Nguyễn Huy Đoan | Bài tập Toán 6/1 | SGK6-00306 | Giáo dục Việt Nam | 2021 | 5 |
| 307 | Nguyễn Huy Đoan | Bài tập Toán 6/1 | SGK6-00307 | Giáo dục Việt Nam | 2021 | 5 |
| 308 | Nguyễn Huy Đoan | Bài tập Toán 6/2 | SGK6-00308 | Giáo dục Việt Nam | 2021 | 5 |
| 309 | Nguyễn Huy Đoan | Bài tập Toán 6/2 | SGK6-00309 | Giáo dục Việt Nam | 2021 | 5 |
| 310 | Nguyễn Huy Đoan | Bài tập Toán 6/2 | SGK6-00310 | Giáo dục Việt Nam | 2021 | 5 |
| 311 | Nguyễn Huy Đoan | Bài tập Toán 6/2 | SGK6-00311 | Giáo dục Việt Nam | 2021 | 5 |
| 312 | Trần Thị Lan Hương | Công nghệ 6 | SGK6-00312 | Đại học sư phạm Tp.HCM | 2021 | 5 |
| 313 | Trần Thị Lan Hương | Công nghệ 6 | SGK6-00313 | Đại học sư phạm Tp.HCM | 2021 | 5 |
| 314 | Trần Thị Lan Hương | Công nghệ 6 | SGK6-00314 | Đại học sư phạm Tp.HCM | 2021 | 5 |
| 315 | Trần Thị Lan Hương | Công nghệ 6 | SGK6-00315 | Đại học sư phạm Tp.HCM | 2021 | 5 |
| 316 | Trần Thị Lan Hương | Bài tập Công nghệ 6 | SGK6-00316 | Đại học sư phạm Tp.HCM | 2021 | 5 |
| 317 | Trần Thị Lan Hương | Bài tập Công nghệ 6 | SGK6-00317 | Đại học sư phạm Tp.HCM | 2021 | 5 |
| 318 | Trần Thị Lan Hương | Bài tập Công nghệ 6 | SGK6-00318 | Đại học sư phạm Tp.HCM | 2021 | 5 |
| 319 | Trần Thị Lan Hương | Bài tập Công nghệ 6 | SGK6-00319 | Đại học sư phạm Tp.HCM | 2021 | 5 |
| 320 | Đinh Quang Ngọc | Giáo dục thể chất 6 | SGK6-00320 | Đại học sư phạm | 2021 | 5 |
| 321 | Đinh Quang Ngọc | Giáo dục thể chất 6 | SGK6-00321 | Đại học sư phạm | 2021 | 5 |
| 322 | Đinh Quang Ngọc | Giáo dục thể chất 6 | SGK6-00322 | Đại học sư phạm | 2021 | 5 |
| 323 | Đinh Quang Ngọc | Giáo dục thể chất 6 | SGK6-00323 | Đại học sư phạm | 2021 | 5 |
| 324 | Hà Đặng Cao Tùng | Tin học 6 | SGK6-00324 | Giáo dục Việt Nam | 2021 | 5 |
| 325 | Hà Đặng Cao Tùng | Tin học 6 | SGK6-00325 | Giáo dục Việt Nam | 2021 | 5 |
| 326 | Hà Đặng Cao Tùng | Tin học 6 | SGK6-00326 | Giáo dục Việt Nam | 2021 | 5 |
| 327 | Hà Đặng Cao Tùng | Tin học 6 | SGK6-00327 | Giáo dục Việt Nam | 2021 | 5 |
| 328 | Hà Đặng Cao Tùng | Bài tập Tin học 6 | SGK6-00328 | Giáo dục Việt Nam | 2021 | 5 |
| 329 | Hà Đặng Cao Tùng | Bài tập Tin học 6 | SGK6-00329 | Giáo dục Việt Nam | 2021 | 5 |
| 330 | Hà Đặng Cao Tùng | Bài tập Tin học 6 | SGK6-00330 | Giáo dục Việt Nam | 2021 | 5 |
| 331 | Hà Đặng Cao Tùng | Bài tập Tin học 6 | SGK6-00331 | Giáo dục Việt Nam | 2021 | 5 |
| 332 | Đinh Đoàn Long | Khoa học tự nhiên 6 | SGK6-00332 | Giáo dục Việt Nam | 2021 | 5 |
| 333 | Đinh Đoàn Long | Khoa học tự nhiên 6 | SGK6-00333 | Giáo dục Việt Nam | 2021 | 5 |
| 334 | Đinh Đoàn Long | Khoa học tự nhiên 6 | SGK6-00334 | Giáo dục Việt Nam | 2021 | 5 |
| 335 | Đinh Đoàn Long | Khoa học tự nhiên 6 | SGK6-00335 | Giáo dục Việt Nam | 2021 | 5 |
| 336 | Vũ Văn Hùng | Bài tập Khoa học tự nhiên 6 | SGK6-00336 | Giáo dục Việt Nam | 2021 | 5 |
| 337 | Vũ Văn Hùng | Bài tập Khoa học tự nhiên 6 | SGK6-00337 | Giáo dục Việt Nam | 2021 | 5 |
| 338 | Vũ Văn Hùng | Bài tập Khoa học tự nhiên 6 | SGK6-00338 | Giáo dục Việt Nam | 2021 | 5 |
| 339 | Vũ Văn Hùng | Bài tập Khoa học tự nhiên 6 | SGK6-00339 | Giáo dục Việt Nam | 2021 | 5 |
| 340 | Hoàng Thị Hạnh | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 6 | SGK6-00340 | Giáo dục Việt Nam | 2021 | 8 |
| 341 | Hoàng Thị Hạnh | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 6 | SGK6-00341 | Giáo dục Việt Nam | 2021 | 8 |
| 342 | Hoàng Thị Hạnh | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 6 | SGK6-00342 | Giáo dục Việt Nam | 2021 | 8 |
| 343 | Hoàng Thị Hạnh | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 6 | SGK6-00343 | Giáo dục Việt Nam | 2021 | 8 |
| 344 | Trần Thị Thu | Bài tập Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 6 | SGK6-00344 | Giáo dục Việt Nam | 2021 | 8 |
| 345 | Trần Thị Thu | Bài tập Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 6 | SGK6-00345 | Giáo dục Việt Nam | 2021 | 8 |
| 346 | Trần Thị Thu | Bài tập Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 6 | SGK6-00346 | Giáo dục Việt Nam | 2021 | 8 |
| 347 | Trần Thị Thu | Bài tập Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 6 | SGK6-00347 | Giáo dục Việt Nam | 2021 | 8 |
| 348 | Nguyễn Thị Chi | Tiếng anh 6/1 | SGK6-00348 | Giáo dục Việt Nam | 2021 | 8 |
| 349 | Nguyễn Thị Chi | Tiếng anh 6/1 | SGK6-00349 | Giáo dục Việt Nam | 2021 | 8 |
| 350 | Nguyễn Thị Chi | Tiếng anh 6/1 | SGK6-00350 | Giáo dục Việt Nam | 2021 | 8 |
| 351 | Nguyễn Thị Chi | Tiếng anh 6/1 | SGK6-00351 | Giáo dục Việt Nam | 2021 | 8 |
| 352 | Nguyễn Thị Chi | Tiếng anh 6/2 | SGK6-00352 | Giáo dục Việt Nam | 2021 | 8 |
| 353 | Nguyễn Thị Chi | Tiếng anh 6/2 | SGK6-00353 | Giáo dục Việt Nam | 2021 | 8 |
| 354 | Nguyễn Thị Chi | Tiếng anh 6/2 | SGK6-00354 | Giáo dục Việt Nam | 2021 | 8 |
| 355 | Nguyễn Thị Chi | Tiếng anh 6/2 | SGK6-00355 | Giáo dục Việt Nam | 2021 | 8 |
| 356 | Nguyễn Thị Chi | Bài tập Tiếng anh 6/1 | SGK6-00356 | Giáo dục Việt Nam | 2021 | 8 |
| 357 | Nguyễn Thị Chi | Bài tập Tiếng anh 6/1 | SGK6-00357 | Giáo dục Việt Nam | 2021 | 8 |
| 358 | Nguyễn Thị Chi | Bài tập Tiếng anh 6/1 | SGK6-00358 | Giáo dục Việt Nam | 2021 | 8 |
| 359 | Nguyễn Thị Chi | Bài tập Tiếng anh 6/1 | SGK6-00359 | Giáo dục Việt Nam | 2021 | 8 |
| 360 | Nguyễn Thị Chi | Bài tập Tiếng anh 6/2 | SGK6-00360 | Giáo dục Việt Nam | 2021 | 8 |
| 361 | Nguyễn Thị Chi | Bài tập Tiếng anh 6/2 | SGK6-00361 | Giáo dục Việt Nam | 2021 | 8 |
| 362 | Nguyễn Thị Chi | Bài tập Tiếng anh 6/2 | SGK6-00362 | Giáo dục Việt Nam | 2021 | 8 |
| 363 | Nguyễn Thị Chi | Bài tập Tiếng anh 6/2 | SGK6-00363 | Giáo dục Việt Nam | 2021 | 8 |
| 364 | Lương Văn Việt | Tài liệu giáo duch địa phương Tỉnh Hải Dương lớp 6 | SGK6-00364 | Giáo dục Việt Nam | 2021 | 8 |
| 365 | Lương Văn Việt | Tài liệu giáo duch địa phương Tỉnh Hải Dương lớp 6 | SGK6-00365 | Giáo dục Việt Nam | 2021 | 8 |
| 366 | Hà Huy Khoái | Toán 6/1 | SGK6-00366 | Giáo dục Việt Nam | 2023 | 5 |
| 367 | Hà Huy Khoái | Toán 6/2 | SGK6-00367 | Giáo dục Việt Nam | 2023 | 5 |
| 368 | Hà Huy Khoái | BT Toán 6/1 | SGK6-00368 | Giáo dục Việt Nam | 2023 | 5 |
| 369 | Hà Huy Khoái | BT Toán 6/2 | SGK6-00369 | Giáo dục Việt Nam | 2023 | 5 |
| 370 | Đỗ Thanh Bình | Lịch sử và địa lí 6 | SGK6-00370 | Đại học sư phạm | 2021 | 8 |
| 371 | Nguyễn Chí Công | Tin học 6 | SGK6-00371 | Giáo dục Việt Nam | 2023 | 5 |